请输入您要查询的越南语单词:
单词
trị số
释义
trị số
数值 <一个量用数目表示出来的多少, 叫做这个量的数值, 例如3克的'3'、4秒的'4'。>
随便看
làm thuê làm mướn
làm thuốc
làm thân
làm thêm giờ
làm thông
làm thất bại
làm thầy
làm thật ăn ít
làm thịt
làm thống soái
làm thủ công
làm thử
làm tiêu hao
làm tiếp
làm tiền
làm tiệt nọc
làm to chuyện
làm to ra
làm toán
làm trai
làm triệt để
làm trong sạch
làm trung gian
làm trung hoà
làm trái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 23:21:06