请输入您要查询的越南语单词:
单词
cam thảo
释义
cam thảo
甘草; 蕗 <多年生草本植物, 茎有毛, 花紫色, 荚果褐色。根有甜味, 可入药, 又可做烟草、酱油等的香料。>
随便看
khâm định
khâu
khâu chính
khâu chăn, áo bông
khâu giày
khâu lược
khâu lại
khâu nhỏ
khâu não
khâu nối
khâu tay
khâu treo khoá
Khâu Từ
khâu vá
khâu vắt
khâu đế giày
khâu đột
khè
khèn
khèn Tacta
khèn tất lật
khé
khéo
khéo lo trời sập
khéo léo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:31:08