请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh thán
释义
bệnh thán
黑热病 <寄生虫病, 病原体是黑热病原虫(旧称利什曼原虫), 由白蛉传染。症状是发烧, 鼻和牙龈出血, 肝、脾肿大, 贫血, 白细胞减少等。>
随便看
chất kiềm
chất kích thích
chất kích thích sinh trưởng
chất kích động
chất kết dính
chất kết tủa
chất liệu
chất liệu gỗ
chất liệu từ tính
chất làm bê-tông xốp
chất làm khô
chất làm đông máu
chất lên men
chất lưu huỳnh
chất lượng
chất lượng công trình
chất lượng gỗ
nhăn mặt
nhăn nheo
nhăn nhíu
nhăn nhó
nhăn nhúm
nhăn trán
nhĩ
nhĩ huyết xuất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:18:06