请输入您要查询的越南语单词:
单词
bức tranh
释义
bức tranh
画; 画儿 <画成的艺术品。>
画幅; 画图 <图画(总称)。>
đồng ruộng tươi đẹp là bức tranh thiên nhiên.
美丽的田野是天然的画幅。
cấu tứ bài thơ này là một bức tranh nhiều màu về cuộc sống nông thôn.
这些诗篇构成了一幅农村生活的多彩的画图。
随便看
ngắm trúng
ngắm vuốt
ngắm đúng
ngắn
ngắn dài
ngắn gọn
ngắn hạn
ngắn ngày
ngắn ngắn
ngắn ngủi
ngắn ngủn
ngắn tay chẳng với tới trời
ngắt
ngắt câu
ngắt câu sai
ngắt lấy
ngắt lời
ngắt mạch
ngắt ngắt
ngắt ngọn
ngắt quãng
ngắt thở
ngắt điện
ngắt đầu
ngắt đầu bỏ đuôi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 22:19:37