请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 bức tranh
释义 bức tranh
 画; 画儿 <画成的艺术品。>
 画幅; 画图 <图画(总称)。>
 đồng ruộng tươi đẹp là bức tranh thiên nhiên.
 美丽的田野是天然的画幅。
 cấu tứ bài thơ này là một bức tranh nhiều màu về cuộc sống nông thôn.
 这些诗篇构成了一幅农村生活的多彩的画图。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:35:23