请输入您要查询的越南语单词:
单词
bức tranh
释义
bức tranh
画; 画儿 <画成的艺术品。>
画幅; 画图 <图画(总称)。>
đồng ruộng tươi đẹp là bức tranh thiên nhiên.
美丽的田野是天然的画幅。
cấu tứ bài thơ này là một bức tranh nhiều màu về cuộc sống nông thôn.
这些诗篇构成了一幅农村生活的多彩的画图。
随便看
cây cam thảo
cây cam đường
cây cam đắng
cây ca-na
cây ca-na-va
cây canh-ki-na
cây cao bóng cả
cây cao lương
cây cao su
cây cao su Ấn Độ
cây cao to
cây cau
cây cau bụng
cây chai
cây chanh
cây chay
cây chuyển hướng
cây chuối
cây chuối hoa
cây chuối rẽ quạt
cây chuối sợi
cây chà là kiểng
cây chàm
cây chá
cây chân chim
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 10:37:01