请输入您要查询的越南语单词:
单词
gông xiềng
释义
gông xiềng
枷锁 <枷和锁是古时两种刑具, 比喻所受的压迫的束缚。>
紧箍咒 <《西游记》里唐僧用来制服孙悟空的咒语, 能使孙悟空头上套的金箍缩紧, 使他头疼, 因此叫紧箍咒。比喻束缚人的东西。>
镣铐 <脚镣和手铐。>
械 <枷和镣铐之类的刑具。>
随便看
thực vật cấp thấp
thực vật cần ánh sáng
thực vật cần ít ánh sáng
thực vật dưới nước
thực vật hiển hoa
thực vật hạt trần
thực vật học
thực vật lưỡng thê
thực vật lưỡng thể
thực vật song tử diệp
thực vật thân củ
thực vật thân gỗ
thực vật thân thảo
thực vật trồng bằng lá
thực vật xanh
thực vật địa phương
thực vậy
thực đáng tiếc
thực đơn
thực đạo
thực địa
thự phán
ti
tia
tia an-pha
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 4:39:47