请输入您要查询的越南语单词:
单词
争风吃醋
释义
争风吃醋
[zhēngfēngchīcù]
Hán Việt: TRANH PHONG NGẬT THỐ
tranh đoạt tình nhân; ghen; ghen tuông (vì theo đuổi mục tiêu giống nhau mà đôi bên ghen ghét, tranh giành với nhau, phần nhiều chỉ quan hệ nam nữ.)。指因追求同一异性而互相忌妒争斗。
随便看
笔迹
笔铅
笔锋
笔顺
笕
笙
笙歌
笛
笛卡儿坐标
笛子
笛膜
笞
笠
笤
笥
符
符号
符号论
符号逻辑
符合
符咒
符箓
符节
笨
笨人
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/10 3:01:16