请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yǐ]
Bộ: 己 (已,巳) - Kỷ
Số nét: 3
Hán Việt: DĨ
 1. dừng lại; ngừng; dứt。停止。
 争论不已
 tranh luận không ngừng.
 有加无已 。
 không ngừng có thêm.
 2. đã。已经。(跟'未'相对)。
 时间已 过。
 thời gian đã qua
 此事已 设法解决。
 việc này đã tìm cách giải quyết.
 3. sau đó; một lát sau。后来;过了一会儿。
 已 忽不见。
 một lát sau bỗng nhiên biến mất
 4. quá; lắm。太;过。
 不为已 甚。
 không làm quá đáng
Từ ghép:
 已而 ; 已经 ; 已决犯 ; 已然 ; 已往
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 7:32:35