释义 |
已 | | | | | [yǐ] | | Bộ: 己 (已,巳) - Kỷ | | Số nét: 3 | | Hán Việt: DĨ | | | 1. dừng lại; ngừng; dứt。停止。 | | | 争论不已 | | tranh luận không ngừng. | | | 有加无已 。 | | không ngừng có thêm. | | | 2. đã。已经。(跟'未'相对)。 | | | 时间已 过。 | | thời gian đã qua | | | 此事已 设法解决。 | | việc này đã tìm cách giải quyết. | | | 3. sau đó; một lát sau。后来;过了一会儿。 | | | 已 忽不见。 | | một lát sau bỗng nhiên biến mất | | | 4. quá; lắm。太;过。 | | | 不为已 甚。 | | không làm quá đáng | | Từ ghép: | | | 已而 ; 已经 ; 已决犯 ; 已然 ; 已往 |
|