请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 手边
释义 手边
[shǒubiān]
 trong tay; trong tầm tay。(手边儿)指伸手可以拿到的地方。
 你要的那张画,不在手边,等找出来给你。
 bức tranh mà anh
 cầ̀n,
 không có sẵn trong tay, đợi tìm thấy sẽ đýa cho anh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 21:16:02