请输入您要查询的越南语单词:
单词
不断
释义
不断
[bùduàn]
không ngừng; liên tục; liên tiếp。连续不间断。
接连不断
liên tiếp không dừng
不断努力
không ngừng cố gắng
新生事物不断涌现
sự việc mới nảy sinh liên tục
随便看
指点
指环
指甲
指甲心儿
指甲盖儿
指画
指示
指纹
指认
指责
指针
指靠
指骨
指鸡骂狗
指鹿为马
挈
挈带
按
按兵不动
按劳分配
按压
按图索骥
按察使
按捺
按摩
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 5:43:17