请输入您要查询的越南语单词:
单词
不断
释义
不断
[bùduàn]
không ngừng; liên tục; liên tiếp。连续不间断。
接连不断
liên tiếp không dừng
不断努力
không ngừng cố gắng
新生事物不断涌现
sự việc mới nảy sinh liên tục
随便看
仡
代
代为
代为说项
代书
代乳粉
代代花
代价
代偿
代写
代办
代劳
代号
代名词
代售
代培
代序
代庖
代数
代数和
代数学
代数式
代数方程
代替
代步
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 2:09:52