请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不断
释义 不断
[bùduàn]
 không ngừng; liên tục; liên tiếp。连续不间断。
 接连不断
 liên tiếp không dừng
 不断努力
 không ngừng cố gắng
 新生事物不断涌现
 sự việc mới nảy sinh liên tục
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 2:29:25