请输入您要查询的越南语单词:
单词
不断
释义
不断
[bùduàn]
không ngừng; liên tục; liên tiếp。连续不间断。
接连不断
liên tiếp không dừng
不断努力
không ngừng cố gắng
新生事物不断涌现
sự việc mới nảy sinh liên tục
随便看
鋋
鋕
鋗
鋙
鋜
鋬
鋹
錔
錞
錞于
錡
錣
錤
錾
錾刀
錾子
鍚
鍪
鍮
鎏
鎓
瑟
瑟瑟
瑟缩
瑢
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 12:21:27