请输入您要查询的越南语单词:
单词
不断
释义
不断
[bùduàn]
không ngừng; liên tục; liên tiếp。连续不间断。
接连不断
liên tiếp không dừng
不断努力
không ngừng cố gắng
新生事物不断涌现
sự việc mới nảy sinh liên tục
随便看
得意忘形
得手
得救
得数
得无
得时
得标
得样儿
得法
得济
得用
得病
得知
得空
得罪
得胜
得胜回朝
得胜头回
得脸
得计
得过且过
得逞
得道
得道多助
得采
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 6:34:14