请输入您要查询的越南语单词:
单词
不断
释义
不断
[bùduàn]
không ngừng; liên tục; liên tiếp。连续不间断。
接连不断
liên tiếp không dừng
不断努力
không ngừng cố gắng
新生事物不断涌现
sự việc mới nảy sinh liên tục
随便看
政
政事
政令
政体
政党
政务
政务院
政协
政变
政委
政审
政客
政局
政工
政府
政情
政敌
政权
政柄
政治
政治协商会议
政治协理员
政治委员
政治学
政治家
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 2:29:25