请输入您要查询的越南语单词:
单词
放晴
释义
放晴
[fàngqíng]
trong; tạnh; trời quang mây tạnh; sáng lại (sau cơn mưa)。阴雨后转晴。
天已放晴人们忙着晒衣服。
trời trong lại mọi người vội vàng mang quần áo ra phơi.
等放了晴再走。
đợi trời tạnh hãy đi.
随便看
书册
书写
书刊
书包
书包带
书卷气
书口
书名号
书后
书呆子
书坊
书契
书套
书局
书屋
书库
书店
书录
书影
书房
书报
书斋
书本
书札
书案
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 2:12:43