请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 放晴
释义 放晴
[fàngqíng]
 trong; tạnh; trời quang mây tạnh; sáng lại (sau cơn mưa)。阴雨后转晴。
 天已放晴人们忙着晒衣服。
 trời trong lại mọi người vội vàng mang quần áo ra phơi.
 等放了晴再走。
 đợi trời tạnh hãy đi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 2:12:43