释义 |
对手 | | | | | [duìshǒu] | | | 1. đối thủ; đấu thủ。竞赛的对方。 | | | 我们的对手是个素负盛名的球队。 | | đối thủ của chúng ta là một đội bóng danh tiếng đã lâu. | | | 2. ngang tài ngang sức; đối thủ; địch thủ。特指本领、水平不相上下的竞赛的对方。 | | | 棋逢对手 | | kỳ phùng địch thủ | | | 讲拳术,他不是你的对手。 | | nói về quyền thuật, anh ấy không phải là đối thủ của anh. |
|