请输入您要查询的越南语单词:
单词
空怀
释义
空怀
[kōnghuái]
chưa thụ tinh; không chửa; chưa thụ thai được; hiếm muộn; không sinh đẻ; không kết trái; không đem lại kết quả。适龄的母畜交配或人工授精后没有怀孕。
随便看
干连
干道
干部
干部学校
干酒
干酪
干重
干预
干饭
干馏
平
平一
平产
平仄
平价
平信
平允
平光
平凡
平分
平分秋色
平列
平动
平原
平反
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 4:57:13