请输入您要查询的越南语单词:
单词
空怀
释义
空怀
[kōnghuái]
chưa thụ tinh; không chửa; chưa thụ thai được; hiếm muộn; không sinh đẻ; không kết trái; không đem lại kết quả。适龄的母畜交配或人工授精后没有怀孕。
随便看
樵歌
樽
樽俎
樾
橄
橄榄
橄榄枝
橄榄球
橄榄绿
橄榄绿色
橇
橐
橐驼
橘
橘子
橘柑
橘红
橘络
橘黄
橙
橙子
橙色
橙黄
橛
橛子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 4:20:05