请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 郁郁
释义 郁郁
[yùyù]
 1. bóng bẩy; đẹp đẽ bóng bẩy。文采显著。
 文采郁郁
 văn chương bóng bẩy
 2. thơm nồng; ngào ngạt。香气浓厚。
 3. xanh tươi; u tùm (cây cỏ)。(草木)茂密。
 郁郁葱葱
 rậm rạp xanh tươi
 花园的树木长得郁郁。
 cây cối trong vườn hoa um tùm xanh tươi.
 4. buồn bực sầu não。心里苦闷。
 郁郁不乐
 buồn bực không vui; buồn thiu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 14:25:26