请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiến tranh cách mạng trong nước lần thứ ba
释义
chiến tranh cách mạng trong nước lần thứ ba
第三次国内革命战争 <1946-1949年中国人民在中国共产党领导下反对国民党反动派的战争。这次战争消灭了八百万国民党军队, 推翻了国民党在大陆的反动统治, 解放了全国绝大部分土地, 完成了新民主主义革 命, 成立了中华人民共和国, 并把帝国主义势力赶出中国大陆。也叫解放战争。>
随便看
tương kiến
tương kính như tân
tương kế
tương kết
tương kế tựu kế
tương kịch
tương lai
tương lai còn dài
tương lai đất nước
tương liên
tương mè
tương ngọt
tương ngộ
tương phù
tương phùng
tương phản
tương phản để làm nổi bật
tương phối
tương quan
tương sinh tương khắc
tương thân
tương thông
tương tri
tương truyền
tương trợ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 19:15:09