请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiếu tướng
释义
chiếu tướng
将 <下象棋时攻击对方的'将'或'帅'。>
将军 <比喻给人出难题, 使人为难。>
trước mặt mọi người anh ấy chiếu tướng tôi, bắt tôi phải biểu diễn vũ đạo.
他当众将了我一军, 要我表演舞蹈。
随便看
càng sớm càng tốt
càng thêm
càng tốt
càng vất vả công lao càng lớn
càng xe
cà ngà
cành
cành bông có hoa
cành cao
cành cao to
cành chiết
cành chồi
cành cây
cành có quả
cành cạch
cà nhen
cành giống
cành hoa
cành hoa tỏi
cành khô
cành không ra quả
cành liễu
cành liễu mảnh
cành lá
cành lá hương bồ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 16:11:11