释义 |
bất luận | | | | | | 别管 <跟'无论'相同。> | | | 任; 管 <不管; 无论。> | | | đây là tài sản quốc gia, bất luận thế nào cũng không thể làm hư hại được. | | 这是国家财产, 管什么也不能让它受到损失。 | | | đồ đạc để ở đây, bất luận thế nào cũng không mất được. | | 东西放在这里, 任什么也短不了。 | | 连 | | | 无论 <连词, 表示条件不同而结果不变。> | | | bất luận khi nào. | | 无论什么时候。 | | | 不管 <连词, 表示在任何条件或情况下结果都不会改变, 后边常有'都、也'等副词与它呼应。> | | | bất luận tốt xấu. | | 不管好歹。 | | | 不拘; 不论 <连词, 表示条件或情况不同而结果不变, 后面往往有并列的词语或表示任指的疑问代词, 下文多用'都、总'等副词跟它呼应。> |
|