请输入您要查询的越南语单词:
单词
thấu kính phân kỳ
释义
thấu kính phân kỳ
散光透镜。
随便看
thu nạp và tổ chức biên chế
thu phát
thu phân
thu phân điểm
thu phục
thu quân
thu quì
thu ruộng
thu sinh
thu sóng
thu sớm
thu thanh
thu thuế
thu thuỷ
thu thập
thu thập bài viết
thu thập chế biến
thu thập ghi chép
thu thập mẫu
thu thập ý kiến
thu tiền
thu tiền hồ
thu tiền xâu
thu tàng
thu tô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 14:23:18