请输入您要查询的越南语单词:
单词
thấu tình đạt lý
释义
thấu tình đạt lý
人心 <指通情达理的用心。>
仁义 <性情和蔼, 通达情理。>
通情达理 <懂得道理, 说话做事合情合理。>
知情达理 <通人情, 懂事理。>
随便看
vận động
vận động bầu cử
vận động chiến
vận động học
vận động toàn năng
vận động trường
vận động tịnh tiến
vận động viên
vận động xoáy
vận động điền kinh
vập
vật
vật biểu tượng
vật bán dẫn điện
vật báu
vật báu vô giá
vật bảo đảm
vật bẩn
vật bằng giá
vật bị mất
vật bỏ đi
vật bức xạ
vật che chắn
vật che thân
vật che đậy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 22:20:23