请输入您要查询的越南语单词:
单词
thấu tình đạt lý
释义
thấu tình đạt lý
人心 <指通情达理的用心。>
仁义 <性情和蔼, 通达情理。>
通情达理 <懂得道理, 说话做事合情合理。>
知情达理 <通人情, 懂事理。>
随便看
quế chi
Quế giang
quế kịch
Quế Lâm
Quế Sơn
quết
quế trúc
quết trầu
quều quào
quệ
quệt
quệt bút
quỉ biện
quỉ dạ xoa
quỉ kế
quỉ nhập tràng
quỉ quyệt
quỉ quái
quỉ sa-tăng
quỉ sứ
quỉ thuật
quỉ thần
quỉ trá
quị luỵ
quịt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:00:55