请输入您要查询的越南语单词:
单词
a-gon
释义
a-gon
(化)
氩 <气体元素, 符号A或Ar (argonium)。无色无臭, 在真空管中通电时发出蓝色光。是大气中含量最多的惰性元素。>
随便看
đồ cào cỏ
đồ công nhân
đồ cúng
đồ cúng tế
đồ cưới
đồ cạo lưỡi
đồ cất giữ
đồ cầm
đồ cần dùng
đồ cẩn xà-cừ
đồ cổ
đồ cổ đào được
đồ da
đồ diễn
đồ dò
đồ dùi đục chấm mắm cái
đồ dùng
đồ dùng biểu diễn
đồ dùng dạy học
đồ dùng gia đình
đồ dùng nhà bếp
đồ dùng trong nhà
đồ dùng văn phòng
đồ dùng vặt vãnh
đồ dùng điện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 15:09:39