请输入您要查询的越南语单词:
单词
hòn đá mài nhỏ
释义
hòn đá mài nhỏ
砥 <细的磨刀石。>
hòn đá mài nhỏ
砥石。
随便看
thóc cao gạo kém
thóc gạo
thóc lép
thóc lúa
thóc mách
thóc mục vừng thối
thóc nếp
thóc thuế
thóc thách
thóc tẻ
thóc đã xay
thói
thói cuồng vinh
thói côn đồ
thói cũ
thói cũ còn sót lại
thói hư
thói hư tật xấu
thói kiêu ngạo
thói phép
thói quan liêu
thói quen
thói quen cũ
thói quen khó sửa
thói quen khó thay đổi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 5:12:09