请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh trầm trọng
释义
bệnh trầm trọng
病笃 <病势沉重。>
书
沉痼 <长久而难治的病, 比喻难以改掉的坏习惯。>
沉疴 <长久而严重的病。>
随便看
cơ chất
cơ chế
cơ chừng
cơ cùng
cơ cấu
cơ cấu bên trong
cơ cấu chồng chất
cơ cấu cán bộ
cơ cấu học
cơ cấu tổ chức
cơ cực
cơ duyên
cơ giới
cơ giới hoá
cơ giới luận
cơ giới và công cụ
cơ giời
cơ hoành
cơ hoá
cơ hàn
cơ học
cơ hồ
cơ hội
cơ hội sống
cơ hội tốt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 1:10:03