请输入您要查询的越南语单词:
单词
thụt két
释义
thụt két
盗用 <非法使用公家的或别人的名义、财物等。>
thụt két; chiếm dụng tiền quỹ
盗用公款。 拐 <拐骗。>
干没 <侵吞他人财物。>
随便看
thiết kế sơ bộ
thiết kế thêm
thiết luật
thiết lập
thiết lập quan hệ
thiết lập quan hệ ngoại giao
thiết lập thêm
thiết lộ
thiết mã
thiết mộc lan
thiết nghĩ
thiết quân luật
thiết sử
thiết tha
thiết thân
thiết thạch
thiết thật
thiết thực
thiết trung
thiết trách
thiết tuyến
thiết tưởng
thiết vận
thiết yếu
thiết điểm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 7:20:35