请输入您要查询的越南语单词:
单词
lao xương sống
释义
lao xương sống
脊髓痨; 脊柱结核。
随便看
vãng nhật
vãng sinh
vãng sự
vãn hát
vãn hôn
vãn hương ngọc
vãn hồi
vãn mộ
vãn niên
vãn sinh
vãn thành
vãn tuồng
vã thuốc
vãy
vè
vè nói nhịu
vèo
vèo một cái
vèo vèo
vè Sơn Đông
vè thuận miệng
vè vãn
vè đọc nhanh
vè đọc nhịu
vè đối đáp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 2:27:54