请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhạc cụ của thầy tu
释义
nhạc cụ của thầy tu
法器 <和尚、道士等举行宗教仪式时所用的器物, 如钟、鼓、铙、钹、木鱼和瓶、钵、杖等。>
随便看
trời đất u ám
trời đẹp
trời ơi
trở buồm
trở bàn tay
trở bếp dời củi
trở chứng
trở cách
trở giáo
trở gió
trở giời
trở gót
trở kháng
trở lui
trở lại con người thật
trở lại học
trở lại làm việc
trở lại nguyên trạng
trở lại ngày xưa
trở lại trường
trở lại vấn đề
trở lại vị trí cũ
trở lại xanh tươi
trở lại yên tĩnh
trở lại đường ngay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 1:06:40