请输入您要查询的越南语单词:
单词
động vật mũi dài
释义
động vật mũi dài
长鼻目 <哺乳动物的一目, 是陆地上最大的动物。鼻子长, 形状像圆筒, 两个门牙突出口外。象属于这一目。>
随便看
nàng tiên
nào
nào biết
nào dè
nào hay
nào là
nào ngờ
nào đâu
nào đó
Nà Rang
này
này nọ
ná
nác
nách
nách lá
nách áo
nái
nái sề
nám
nán
náng
nánh
nán lại
ná ná
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 22:20:47