请输入您要查询的越南语单词:
单词
chênh lệch giá
释义
chênh lệch giá
差价 <同一商品因各种条件不同而发生的价格差别, 如批发和零售的差价、地区差价、季节差价。>
随便看
thể giải
thể hiện
thể hiện ra ngoài
thể hiện thái độ
thể hiện tài năng
thể hình
thể hình nón thông
thể hơi
thể hệ
thể hội
thể hữu cơ
thể khí
thể khẳng định
thể kinh thán
thể kỳ
thể Kỷ Sự Bản Mạt
thể kỷ truyện
thể lưu
thể lệ
thể lệ chi tiết
thể lỏng
thể lực
thể mầm
thể mệnh lệnh
thể nghi vấn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:52:44