请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chê trách
释义 chê trách
 非 <不以为然; 反对; 责备。>
 trách móc; chê trách
 非难。
 非难 <指摘和责问。>
 anh ấy làm như vậy là đúng rồi, không thể chê trách được.
 他这样做是对的, 是无可非难的。
 không thể chê trách.
 无可非议。 非议 <责备。>
 稽 <计较。>
 bị chê trách nhưng không chịu.
 反唇相稽。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:25:10