请输入您要查询的越南语单词:
单词
chê trách
释义
chê trách
非 <不以为然; 反对; 责备。>
trách móc; chê trách
非难。
非难 <指摘和责问。>
anh ấy làm như vậy là đúng rồi, không thể chê trách được.
他这样做是对的, 是无可非难的。
không thể chê trách.
无可非议。 非议 <责备。>
稽 <计较。>
bị chê trách nhưng không chịu.
反唇相稽。
随便看
vương vị
vương đạo
vươn lên
vươn lên hùng mạnh
vươn mình
vươn ra
vươn thẳng
vươn vai
vướng
vướng bận
vướng bận gia đình
vướng chân
vướng chân vướng tay
vướng cản
vướng mắc
vướng tay chân
vướng vít
vướng víu
vườm ươm
vườn
vườn bách thú
vườn bách thảo
vườn chè
vườn cây
vườn cây ăn quả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:24:20