请输入您要查询的越南语单词:
单词
chê trách
释义
chê trách
非 <不以为然; 反对; 责备。>
trách móc; chê trách
非难。
非难 <指摘和责问。>
anh ấy làm như vậy là đúng rồi, không thể chê trách được.
他这样做是对的, 是无可非难的。
không thể chê trách.
无可非议。 非议 <责备。>
稽 <计较。>
bị chê trách nhưng không chịu.
反唇相稽。
随便看
so sánh hơn
so sánh khập khiễng
so sánh nghiệm chứng
so sánh đối chiếu
so tài
South Carolina
South Dakota
so vai
so với
soàn soạt
soái
soái lĩnh
soán ngôi
soán vị
soán đoạt
soát
soát lại
soát người
soáy
so đo
so đo từng ly từng tí
so đọ
soạn giáo án
soạn giả
soạn kịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:25:10