请输入您要查询的越南语单词:
单词
than khóc
释义
than khóc
哀号 <悲哀地号哭。>
哀叹 <悲哀地叹息。>
悲鸣 <悲哀地叫。>
随便看
chi trước
chi trưởng
chi trả
chi tuyến
chi tử
chi tử nhân
chi uỷ
chi viện
chi viện cho biên cương
chi viện cho biên giới
chi viện nước ngoài
chi vượt kế hoạch
chi vượt thu
chiêm
chiêm bao
chiêm bái
chiêm bốc
chiêm chiếp
chiêm nghiệm
chiêm ngưỡng
chiêm nhu
Chiêm Thành
chiêm tinh
chiêm tinh học
chiêm vọng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 11:20:54