请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồng bạc
释义
đồng bạc
大头 <指民国初年发行的铸有袁世凯头像的银元。>
năm đồng bạc
五块大洋。
铜子儿; 银洋; 光洋; 银元; 银圆; 大洋 <旧时使用的银质硬币, 圆形, 价值相当于七钱二分白银。>
随便看
đến thăm
đến thăm đáp lễ
đến thẳng
đến thời hạn
đến tiếp sau
đến trường
đến trễ
đến tuổi
đến tận
đến tận bây giờ
đến tận nơi
đến tận nơi xem xét
đến với
đến vực thèm cá
đến đâu hay đến đó
đến đây
đến đình nào chúc đình ấy
đến đầu đến đũa
đến đỉnh
đến đỉnh điểm
đến đủ
đế quân
đế quốc
đế quốc chủ nghĩa
đế thích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 2:06:47