请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồng bạc
释义
đồng bạc
大头 <指民国初年发行的铸有袁世凯头像的银元。>
năm đồng bạc
五块大洋。
铜子儿; 银洋; 光洋; 银元; 银圆; 大洋 <旧时使用的银质硬币, 圆形, 价值相当于七钱二分白银。>
随便看
thuế thu nhập
thuế thân
thuế thổ trạch
thuế tiêu phí
thuế trước bạ
thuế trực thu
thuế trực tiếp
thuế tồn kho
thuế vụ
thuế vụ thu
thuế xuất bản
thuế xuất cảng
thuế xuất nhập khẩu
thuế đinh
thuế đánh theo giá
thuế đất
thuế đầu người
thuế địa phương
thuể thoả
thuốc
thuốc 2, 4-D
thuốc 3911
thuốc an thần
thuốc bào chế
thuốc bánh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 9:36:56