请输入您要查询的越南语单词:
单词
rác
释义
rác
尘 <尘土。>
垃圾; 秽土; 圾 <脏土 或 扔掉的破烂东西。>
不值钱 <没有价值。>
弄脏; 搞脏 <使不干净。>
随便看
vòng bi
vòng bán kết
vòng cao su
vòng chuyển động
vòng cung
vòng cổ
vòng cửa
vòng cực
vòng cực Bắc
vòng da
vòng dây
vòng ghép
vòng gấp
vòng hoa
vòng hoa đội đầu
vòng hãm
vòng hương
vòng khuyết
vòng kiềng
vòng lá
vòng lót xăm
vòng lăn
vòng lẩn quẩn
vòng lồng
vòng mép
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 13:49:27