请输入您要查询的越南语单词:
单词
giá nói thách
释义
giá nói thách
谎价 ; 谎价儿 <出售货物时所要的高于一般的价钱。>
随便看
tịch hoang
tịch ký
tịch liêu
tịch mịch
tịch một
tịch nhiên
tịch thu
tịch điền
tịnh
Tịnh Biên
tịnh giới
Tịnh thổ
tịnh thổ tông
tịnh tiến
tịnh toạ
tịnh viện
tịnh đế
tịnh độ
tị nạn
tị nạn chính trị
tị nạnh
tịt
Tị Thuỷ
tị thế
tịt mũi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 10:49:43