请输入您要查询的越南语单词:
单词
vấn vương
释义
vấn vương
书
绸缪 <缠绵。>
tình ý vấn vương.
情意绸缪。
挂碍; 挂 <牵挂; 牵掣。>
缪 <绸缪:缠绵。>
袅绕 <缭绕不断。>
tiếng hát vấn vương.
歌声袅绕。 系 <牵挂。>
vấn vương thương nhớ
系恋。
随便看
độ dầy
độ dẫn
độ dẫn thoát
độ dẹt
độ dốc
độ F
độ gia tốc
độ giật dài nhất
độ góc
độ hoà tan
độ hút nước
độ hạ
độ hỗ dẫn
đội
đội bay
đội biệt động
đội buôn
đội bóng
đội bạn
đội bảng
đội bảo quản đường
đội bảo vệ
đội chậu nhìn trời
đội chủ nhà
đội công tác vũ trang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:13:50