请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước đến chân mới nhảy
释义
nước đến chân mới nhảy
船到江心补漏迟 <船已经行驶到江中才补漏就太晚了, 比喻对问题不及早解决, 到时候就来不及了。>
临渴掘井 <感到渴了才掘井。比喻平时没有准备, 事到临头才想办法。>
临阵磨枪 <到了阵前才磨枪。 比喻事到临头才做准备。>
江心补漏 <船坏有洞, 到江中心方才修补。比喻防患已晚而力不能及。>
随便看
không sánh được
không sát với thực tế
không sôi nổi
không sơ hở
không sạch sẽ
không sảng khoái
không sản nghiệp
không sắc sảo
không sớm thì muộn
không sợ
không sợ hy sinh
không sợ nguy hiểm
không sợ sệt
không sợ thiệt thòi
không tha
không thanh mẫu
không tha thứ
không thay đổi
không theo chuẩn mực
không theo kịp
không theo luật lệ gì cả
không theo lệ thường
không theo quy tắc
không theo thứ tự
không theo vết mòn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 19:56:03