请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước đái trâu, mồ hôi ngựa
释义
nước đái trâu, mồ hôi ngựa
牛溲马勃 <牛溲是牛尿, 马勃是一种菌类, 都可做药用。比喻虽然微贱但是有用的东西。>
随便看
sa châu
Sacramento
sa cơ
sa cơ lỡ bước
sa cơ lỡ vận
sa cơ thất thế
sa di
sa dạ dày
sa giông
Sa Hoàng
sai
sai biệt
sai bét
sai bảo
sai con
sai cử
sai gân
sai gì làm nấy
sai hẹn
sai khiến
sai khác
sai khớp
sai kiểu
sai lầm
sai lầm lớn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 5:54:32