请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngày thường
释义
ngày thường
平常; 平时 <一般的, 通常的时候(区别于特定的或特指的时候)。>
mặc dù anh ấy sức khoẻ không tốt, nhưng ngày thường rất ít xin nghỉ.
他虽然身体不好, 但平常很少请假。
平日 <一般的日子(区别于特定的日子, 如假日、节日或特别指出的某一天)。>
平生 <从来; 平素。>
随便看
bớ ngớ
bớp
bớt
bớt buồn
bớt chút thì giờ
phép hình thanh
phép hợp thành
phép khử
phép loại suy
phép mầu
phép nghiêm hình nặng
phép nghịch đảo
phép nguỵ biện
phép nhà
phép nhân
phép nước
phép phản chứng
phép Phật
phép phối cảnh
phép quay
phép quy nạp
phép sức dầu
phép thuật
phép toán
phép trừ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 9:17:34