请输入您要查询的越南语单词:
单词
hẹn
释义
hẹn
期 <约定时日。>
không hẹn mà gặp.
不期而遇。 约 <邀请。>
hẹn riêng; mời riêng.
特约
约定 <经过商量而确定。>
mọi người hẹn ngày mai gặp tại công viên.
大家约定明天在公园会面。
hẹn gặp
订个约会儿。
tối nay tôi có hẹn.
我今天晚上有个约会儿。
约会; 约会儿 <预先约定的会晤。>
随便看
bị thẩm vấn
bị thịt
bị tiêu diệt
bịt kín
bịt miệng
bịt mắt
bịt mắt bắt chim
bịt mắt bắt dê
bịt mồm
bịt mồm bịt miệng
bịt mồm khoá miệng
bị trách
bị trách móc
bị trúng nắng
bịt răng
bị trị
bị trời đánh
bịt tai
bịt tai không thèm nghe
bịt tay trộm chuông
bịt vàng
bị táp ngược lại
bị tù
bịt đầu mối
bị tổn hại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 19:15:20