请输入您要查询的越南语单词:
单词
cách mạng kỹ thuật
释义
cách mạng kỹ thuật
技术革命 <指生产技术上的根本变革, 例如从用体力、畜力生产改为用蒸汽做动力生产, 用手工工具生产改为用机器生产。>
随便看
chôm chôm
chôn
chôn chung
chôn chân
chôn chân tại chỗ
chôn cất
chông
chông chà
chông chênh
chông gai
chôn giấu
chông sắt
chôn kín
chôn nhau cắt rốn
chôn nổi
chôn sống
chôn theo
chôn tạm
chôn vùi
chõ
chõ cơm
chõi
chõm
chõm chọe
chõ miệng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:51:33