请输入您要查询的越南语单词:
单词
Thái bình Thiên Quốc
释义
Thái bình Thiên Quốc
太平天国 <洪秀全、杨秀清等于1851年在广西桂平县金田村起义, 建立'太平天国', 1853年在天京(今南京)定都, 建立国家政权, 势力发展到十七个省。太平天国革命是中国历史上规模最大的一次农民起义。1864年在清朝政府和帝国主义的联合镇压下失败。>
随便看
động vật hình dây
động vật học
động vật hữu nhũ
động vật không xương sống
động vật lưỡng thê
động vật máu lạnh
động vật máu nóng
động vật mũi dài
động vật nguyên sinh
động vật nhai lại
động vật nhiều chân
động vật nhuyễn thể
động vật nhu động
động vật ruột khoang
động vật sinh lý học
động vật sống dưới nước
động vật thân mềm
động vật thân đốt
động vật tiết túc
động vật xoang tràng
động vật ăn thịt
động vật đã thuần hoá
động đào
động đất
động đất do núi lửa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 19:37:06