请输入您要查询的越南语单词:
单词
con bò cạp
释义
con bò cạp
蝎; 蝎子 <节肢动物, 身体多为黄褐色, 口部两侧有一对螯, 胸部有四对脚, 前腹部较粗, 后腹部细长, 末端有毒钩, 用来御敌或捕食。胎生。以蜘蛛、昆虫等为食物。中医入药。>
随便看
hành văn liền mạch lưu loát
hành xác
hành đạo
hành động
hành động bạo tàn
hành động chân thật
hành động cuối cùng
hành động có mục đích
hành động hung ác
hành động kịp thời, không bỏ phí thời gian
hành động mau lẹ
hành động theo cảm tính
hành động thiếu suy nghĩ
hành động tuỳ tiện
hành động vĩ đại
hành động điên rồ
hàn hơi
hàn hồ quang
hàn khẩu
hàn liền
hàn lâm
Hàn Lâm Viện
hàn lưu
hàn lộ
hàn môn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 11:45:07