释义 |
tiền đồ | | | | | | 出息 <指发展前途或志气。> | | | bất cứ làm việc gì hễ có cống hiến cho nhân dân, thì đều có tiền đồ. | | 不管做什么工作, 只要对人民有贡献, 就有出息。 前程; 前途 <原指前面的路程, 比喻将来的光景。> | | | tiền đồ như gấm thêu hoa; tương lai rực rỡ. | | 锦绣前程。 | | | tiền đồ xán lạn. | | 前程万里。 | | | tiền đồ rộng lớn. | | 前程远大。 | | | 前景 <将要出现的景象。> | | | 图景 <描述的或想象中的景象。> |
|