请输入您要查询的越南语单词:
单词
lạnh tanh
释义
lạnh tanh
冷冰冰 <形容不热情或不温和。>
冷清清 <(冷清清的)形容冷落、幽静、凄凉、寂寞。>
ngõ vắng lạnh tanh.
冷清清的小巷。
随便看
phô
phô bày
phô diễn
phôi
phôi bàn
phôi bào
phôi bì
phôi châu
phôi gốm
phôi liệu
phôi nhũ
phôi pha
phôi rèn
phôi thai
phôi thô
phôi đất
phô mai
phông
phông chữ
phông in
phông màn
phông nền
phô phang
phô phong
phô-ton
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 13:43:17