请输入您要查询的越南语单词:
单词
chạy đua vũ trang
释义
chạy đua vũ trang
扩军 < 扩充军备。>
武装竞赛; 军备竞赛; 扩军备战。
随便看
tròn trĩnh
tròn trịa
tròn trở lại
tròn tuổi
tròn vo
tròn và khuyết
tròn vành vạnh
tròn xoe
trò phù thuỷ
trò quỷ thuật
trò trẻ
trò trẻ con
trò trống
trò võ
trò văn
trò xiếc
trò đùa dai
trò đùa quái đản
tróc
tróc da
tróc keo
tróc nã
tróc tận rễ
tróc từng mảng
trói
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:30:47