请输入您要查询的越南语单词:
单词
kinh độ
释义
kinh độ
经; 经度 <地球表面东西距离的度数, 以本初子午线为零度, 以东为东经, 以西为西经, 东西各一百八十度。通过某地的经线与本初子午线相距若干度, 就是这个地点的经度。>
kinh độ đông.
东经。
kinh độ tây.
西经。
西经 <本初子午线以西的经度或经线。>
随便看
nhom nhem
nhong nhong
nhong nhóng
nho nhã
chống bạo lực
chống bắt phu
chống bụi
chống chấn động
chống chế
chống chọi
chống càn
chống cự
chống cự lại
chống giao nộp lương thực
chống giữ
chống gỉ
chống hạn
chống lũ
chống lũ lụt
chống lại
chống lại chủ nghĩa bá quyền
chống lại lệnh bắt
chống lạnh
chống lệnh
chống lụt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 18:48:21