请输入您要查询的越南语单词:
单词
cao su nhân tạo
释义
cao su nhân tạo
合成橡胶 <高分子化合物, 用石油、天然气、煤、电石等为原料合成。种类很多, 如丁苯橡胶、异戊橡胶等。>
随便看
tạt qua
tạ triều
tạ tuyệt
tạt vào mặt
tạ xích
tạ ân
tạ ơn
tả
tả biên
tả chân
tả diễn
tả hữu
tải
tải lượng
tải thương
tải trọng
tả khuynh
Tả Khâu Minh
tả lại
trái vải
trái với
trái với lòng
trái với lương tâm
trái với lệnh cấm
trái với lệ thường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:25:33