请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 mong manh ngắn ngủi
释义 mong manh ngắn ngủi
 露水 <比喻短暂的、易于消失的。>
 nhân duyên mong manh ngắn ngủi.
 露水姻缘。
 tình vợ chồng mong manh ngắn ngủi; chồng đường vợ chợ.
 露水夫妻。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 18:50:42