请输入您要查询的越南语单词:
单词
cắt gọt mài giũa
释义
cắt gọt mài giũa
切磋; 切磋琢磨; 磋 <古代把骨头加工成器物叫'切', 把象牙加工成器物叫'磋', 把玉加工成器物叫'琢', 把石头加工成器物叫'磨'。比喻互相商量研究, 学习长处, 纠正缺点。>
随便看
phong thổ nhân tình
phong thực
phong toả
phong trai
phong trào
phong trào 30 tháng 5
phong trào 9-12-1935
phong trào công nhân
phong trào giải phóng dân tộc
phong trào học sinh sinh viên
phong trào Khải Mông
phong trào lớn
phong trào Ngũ Tạp
phong trào Ngũ Tứ
phong trào phi liên kết
phong trào quần chúng
phong trào rầm rộ
phong trào sôi nổi
phong trào thể dục thể thao
phong trào tuyên truyền giáo dục
phong trào văn hoá mới
phong trần
phong tình
phong túc
phong tư
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 8:50:12