请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm ơn cho
释义
làm ơn cho
施与 <以财物周济人; 给予(恩惠)。>
随便看
quều quào
quệ
quệt
quệt bút
quỉ biện
quỉ dạ xoa
quỉ kế
quỉ nhập tràng
quỉ quyệt
quỉ quái
quỉ sa-tăng
quỉ sứ
quỉ thuật
quỉ thần
quỉ trá
quị luỵ
quịt
quịt nợ
quốc
quốc biến
quốc bảo
quốc ca
quốc cách
quốc cữu
quốc doanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:25:02