请输入您要查询的越南语单词:
单词
cố gắng hết lòng
释义
cố gắng hết lòng
好好儿 <尽力地; 尽情地; 耐心地。>
随便看
người chăn nuôi lợn
người chăn thuê
người chơi nhạc
người chơi trống
người chưa kinh nghiệm
người chạy nhanh
người chạy trốn
người chạy việc
người chậm chạp
người chậm tiến
người chẳng ra người, ma chẳng ra ma
người chết
người chết ngựa đổ
người chết đói
người chỉ biết nói theo người khác
người chỉ gặp một lần trong đời
người chỉ huy
người chỉ huy đoàn ngựa thồ
người chịu trách nhiệm chính
người chịu tội thay
người chọn lựa
người chốc đầu
người chồng trước
người chủ chốt
người chủ khảo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 2:03:35