请输入您要查询的越南语单词:
单词
cao su thiên nhiên
释义
cao su thiên nhiên
天然橡胶 <高分子化合物, 由橡胶树、橡胶草等植物中取得的乳胶, 经加工制成。种类很多。>
随便看
đời đời kiếp kiếp
đờm
đờm dãi
đờm loãng
đờ mặt
đờn
đờ người
đờ-nhê
đờ ra
đờ đẫn
đỡ
đỡ bóng
đỡ bệnh
đỡ chân đỡ tay
đỡ hơn
đỡ khát
đỡ lo
đỡ lưng
đỡ lấy
đỡ lời
đỡ mệt
đỡ nhẹ
đỡ phải
đỡ tay
đỡ thèm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 18:23:54