请输入您要查询的越南语单词:
单词
phần cứng
释义
phần cứng
硬磁盘; 硬盘 <指固定在电子计算机内的磁盘。>
硬件 <计算机系统的一个组成部分, 是构成计算机的各个元件、部件和装置的统称。也叫硬设备。>
随便看
trước lạ sau quen
trước mắt
trước mặt
trước mặt là người, sau lưng là quỷ
trước mọi người
trước nay
trước nay chưa từng có
trước ngực
trước nhất
trước nữa
trước sau
trước... sau
trước sau có địch
trước sau gì
trước sau như một
trước sau vẹn toàn
trước sân khấu
trước thời gian
trước thời hạn
trước tiên
trước tác
trước đám đông
trước đây
trước đây không có
trước đây là
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/22 7:26:45